🔍 Search: LÁCH VÀO
🌟 LÁCH VÀO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껴들다
Động từ
-
1
어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.
1 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy. -
2
여러 가지 물건을 한데 겹쳐서 들다.
2 KẸP: Ghép nhiều đồ vật vào một chỗ và giữ lấy -
3
다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
3 CHEN VÀO, LÁCH VÀO: Rẽ ra và chen vào thứ tự hay vị trí của người khác.
-
1
어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.